HOUR METER - LT SERIES
- Phạm vi thời gian rộng từ 0 đến 999999,9 giờ (tối đa).
- Đơn vị đếm tối thiểu là 0.1 phút (TH50).
- Có thể chọn định mức tần số 50 hoặc 60 Hz.
- Tuân thủ các chuẩn CE, UL, C-UL.
------------------------------------
MÃ HÀNG:
TH-1326
|
TH-2375
|
TH-409
|
TH-1345
|
TH-2376
|
TH-409S
|
TH-1346
|
TH-2385
|
TH-501
|
TH-1355
|
TH-2386
|
TH-503
|
TH-1356
|
TH-2395
|
TH-504
|
TH-1365
|
TH-241
|
TH-506
|
TH-1366
|
TH241S
|
TH-507
|
TH-1375
|
TH-242
|
TH-508
|
TH-1376
|
TH-243
|
TH-508S
|
TH-1385
|
TH-244
|
TH-509
|
TH-1386
|
TH-244S
|
TH-703
|
TH-1395
|
TH-246
|
TH-703S
|
TH-141
|
TH-246S
|
TH-704
|
TH-141S
|
TH-247
|
TH-704S
|
TH-142
|
TH-247S
|
TH631
|
TH-142S
|
TH-248
|
TH-632
|
TH-144
|
TH-248S
|
TH633
|
TH-145
|
TH-249
|
TH634
|
TH-146
|
TH-249S
|
TH635
|
TH-146S
|
TH-401
|
TH-636
|
TH-147
|
TH-401S
|
TH637
|
TH-147S
|
TH-402
|
TH638
|
TH-148
|
TH-402S
|
TH639
|
TH-148S
|
TH-403
|
TH-641
|
TH-149
|
TH-404
|
TH-642
|
TH-2325
|
TH-405
|
TH644
|
TH-2326
|
TH-406
|
TH646
|
TH-2345
|
TH-406S
|
TH647
|
TH-2346
|
TH-407
|
TH648
|
TH-2355
|
TH-407S
|
TH649
|
TH-2356
|
TH-408
|
TH833C
|
TH-2365
|
TH-408S
|
TH834C
|
TH-1325
|
|
|